1. Thông số kỹ thuật của ghế massage toàn thân Fujikashi FJ-4000
Model | FJ-4000 |
Thương hiệu | FUJIKASHI |
Xuất xứ | China |
Màu sắc | Nâu – Đỏ , Nâu – Tím |
Chất liệu da | Da PU cao cấp |
Công suất định mức | 150W |
Điện áp | 220V, 50/60Hz |
Số lượng túi khí | 28 túi khí lớn (đầu, vai, mông, cánh tay, bắp chân, bàn chân) và 12 túi khí phụ |
Remote điều khiển cầm tay | Có |
Con lăn massage | Silicone mềm (6 bánh xe: 2 đơn, 2 kép). |
Kỹ thuật massage | Shiatsu – Nhật Bản, Mát-xa truyền thống, Kéo duỗi – Thái |
Massage nhiệt | Có (Eo, Bắp chân) |
Động tác massage | Nhào, miết, vỗ, đấm, xoa bóp |
6 bài massage tự động toàn thân +2 bài massage tự động chuyên biệt | Massage toàn phần, Massage thư giãn nhanh, Massage cho người già, Massage giảm đau, Massage giãn cơ, Massage cổ và vai, Massage lưng và eo, Massage mông đùi, |
Chương trình massage thủ công | Ghi nhớ 3 chương trình massage do người dùng cài đặt thủ công |
Góc gập | 118o-135o |
Zero Gravity – Trạng thái không trọng lực | Có |
Zero Wall | Có |
Điểu chỉnh ghế ngả | Có |
Điều chỉnh túi khí massage vai | Có |
Con lăn massage lòng bàn chân | Có |
Công nghệ robot mát xa | 3D |
Đường ray | SL |
Chân ghế kéo dài tối đa | 18cm |
Bluetooth nghe nhạc | Không |
Body Scan | Có |
Cài đặt an toàn người dùng | Chế độ bảo vệ quá nóng, quá dòng, quá tải điện áp. Tự động tắt khi quá tải phần massage chân và bàn chân. |
Cài đặt thời gian | Tối đa 20-30 phút |
GW/NW | 105/92kg |
Kích thước thùng ghế | 1480x760x845 mm |
Kích thước sử dụng | Kích thước sau khi ngả ghế: 1620x1050x760 mm |
Bảo hành | 6 năm phần máy, 2 năm phần da |
Sách hướng dẫn sử dụng | Bản cứng, Bản mềm: FUJIKASHI FJ-4000 MANUAL BOOK – Tiếng Anh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.